Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 走笔
Pinyin: zǒu bǐ
Meanings: Viết nhanh, viết một cách hăng say., To write quickly and passionately., ①用笔很快地写。[例]走笔疾书。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 土, 龰, 毛, 竹
Chinese meaning: ①用笔很快地写。[例]走笔疾书。
Grammar: Thường dùng để mô tả quá trình sáng tác văn chương.
Example: 他一气呵成,走笔完成了整篇文章。
Example pinyin: tā yí qì hē chéng , zǒu bǐ wán chéng le zhěng piān wén zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy viết một mạch, hoàn thành toàn bộ bài viết bằng sự hăng hái.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Viết nhanh, viết một cách hăng say.
Nghĩa phụ
English
To write quickly and passionately.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用笔很快地写。走笔疾书
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!