Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 起义
Pinyin: qǐ yì
Meanings: Khởi nghĩa, nổi dậy, To rebel, to revolt
HSK Level: hsk 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 巳, 走, 丶, 乂
Grammar: Mang ý nghĩa lịch sử hoặc chính trị, chỉ hành động nổi dậy chống lại quyền lực.
Example: 农民们组织了一次起义。
Example pinyin: nóng mín men zǔ zhī le yí cì qǐ yì 。
Tiếng Việt: Những người nông dân tổ chức một cuộc khởi nghĩa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khởi nghĩa, nổi dậy
Nghĩa phụ
English
To rebel, to revolt
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!