Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狭路相逢
Pinyin: xiá lù xiāng féng
Meanings: Gặp nhau trên con đường hẹp, ám chỉ sự đối đầu khó tránh., To meet on a narrow road, indicating an unavoidable confrontation., 在很窄的路上相遇,没有地方可让。[又]多用来指仇人相见,彼此都不肯轻易放过。[出处]汉·乐府诗《相逢行》“相逢狭路间,道隘不容车。”[例]~这恶人,如何是好。——明·许仲琳《封神演义》第七十二回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 夹, 犭, 各, 𧾷, 木, 目, 夆, 辶
Chinese meaning: 在很窄的路上相遇,没有地方可让。[又]多用来指仇人相见,彼此都不肯轻易放过。[出处]汉·乐府诗《相逢行》“相逢狭路间,道隘不容车。”[例]~这恶人,如何是好。——明·许仲琳《封神演义》第七十二回。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường mang sắc thái cạnh tranh hoặc thử thách.
Example: 商场如战场,狭路相逢勇者胜。
Example pinyin: shāng chǎng rú zhàn chǎng , xiá lù xiāng féng yǒng zhě shèng 。
Tiếng Việt: Kinh doanh giống như chiến trường, kẻ dũng cảm sẽ thắng khi gặp nhau trên con đường hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gặp nhau trên con đường hẹp, ám chỉ sự đối đầu khó tránh.
Nghĩa phụ
English
To meet on a narrow road, indicating an unavoidable confrontation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在很窄的路上相遇,没有地方可让。[又]多用来指仇人相见,彼此都不肯轻易放过。[出处]汉·乐府诗《相逢行》“相逢狭路间,道隘不容车。”[例]~这恶人,如何是好。——明·许仲琳《封神演义》第七十二回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế