Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狼贪鼠窃
Pinyin: láng tān shǔ qiè
Meanings: Chỉ những kẻ vừa tham lam vừa hay trộm cắp nhỏ nhặt., Refers to those who are both greedy and prone to petty theft., 如狼那样贪狠;似鼠那样惯窃。常形容敌人贪狠卑鄙。[出处]明·于谦《出塞》诗“瓦刺穷胡真犬豕,敢向边疆挠赤子。狼贪鼠窃去复来,不解偷生求速死。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 40
Radicals: 犭, 良, 今, 贝, 臼, 切, 穴
Chinese meaning: 如狼那样贪狠;似鼠那样惯窃。常形容敌人贪狠卑鄙。[出处]明·于谦《出塞》诗“瓦刺穷胡真犬豕,敢向边疆挠赤子。狼贪鼠窃去复来,不解偷生求速死。”
Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để chỉ những kẻ xấu xa có hành vi đáng khinh bỉ. Ít khi đứng độc lập mà thường nằm trong câu phê phán.
Example: 这些狼贪鼠窃的小人总是让人防不胜防。
Example pinyin: zhè xiē láng tān shǔ qiè de xiǎo rén zǒng shì ràng rén fáng bú shèng fáng 。
Tiếng Việt: Những kẻ vừa tham lam vừa hay trộm vặt này luôn khiến người ta khó phòng bị.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ những kẻ vừa tham lam vừa hay trộm cắp nhỏ nhặt.
Nghĩa phụ
English
Refers to those who are both greedy and prone to petty theft.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
如狼那样贪狠;似鼠那样惯窃。常形容敌人贪狠卑鄙。[出处]明·于谦《出塞》诗“瓦刺穷胡真犬豕,敢向边疆挠赤子。狼贪鼠窃去复来,不解偷生求速死。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế