Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狮子搏兔
Pinyin: shī zi bó tù
Meanings: Sư tử bắt thỏ, ám chỉ người có năng lực vượt trội giải quyết vấn đề dễ dàng., A lion catching a rabbit, referring to someone solving problems easily due to superior ability., ①比喻对小事情也非常重视、用出全部力量。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 师, 犭, 子, 尃, 扌, 丶, 免
Chinese meaning: ①比喻对小事情也非常重视、用出全部力量。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính ví von cao.
Example: 对于他来说,这个问题不过是狮子搏兔。
Example pinyin: duì yú tā lái shuō , zhè ge wèn tí bú guò shì shī zi bó tù 。
Tiếng Việt: Đối với anh ấy, vấn đề này chỉ đơn giản như sư tử bắt thỏ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sư tử bắt thỏ, ám chỉ người có năng lực vượt trội giải quyết vấn đề dễ dàng.
Nghĩa phụ
English
A lion catching a rabbit, referring to someone solving problems easily due to superior ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻对小事情也非常重视、用出全部力量
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế