Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狼虫虎豹
Pinyin: láng chóng hǔ bào
Meanings: Chỉ các loài thú dữ tượng trưng cho sự hung ác, nguy hiểm., Refers to ferocious beasts symbolizing danger and cruelty., ①泛指凶猛的动物。*②比喻恶人歹徒。[出处]明·贾仲名《对玉梳》第三折“转过这山坡,一簇榆林,黑洞洞的,不知里面藏着什么狼虫虎豹。”[例]县长财主,~。——贺敬之、丁毅等《白毛女》第一幕。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 34
Radicals: 犭, 良, 虫, 几, 虍, 勺, 豸
Chinese meaning: ①泛指凶猛的动物。*②比喻恶人歹徒。[出处]明·贾仲名《对玉梳》第三折“转过这山坡,一簇榆林,黑洞洞的,不知里面藏着什么狼虫虎豹。”[例]县长财主,~。——贺敬之、丁毅等《白毛女》第一幕。
Grammar: Thành ngữ này liệt kê các loài thú dữ tượng trưng cho sự nguy hiểm. Có thể được dùng cả nghĩa đen lẫn nghĩa bóng.
Example: 那片森林里据说有狼虫虎豹出没。
Example pinyin: nà piàn sēn lín lǐ jù shuō yǒu láng chóng hǔ bào chū mò 。
Tiếng Việt: Người ta đồn rằng trong khu rừng đó có nhiều loài thú dữ như sói, cọp, báo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ các loài thú dữ tượng trưng cho sự hung ác, nguy hiểm.
Nghĩa phụ
English
Refers to ferocious beasts symbolizing danger and cruelty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
泛指凶猛的动物
比喻恶人歹徒。[出处]明·贾仲名《对玉梳》第三折“转过这山坡,一簇榆林,黑洞洞的,不知里面藏着什么狼虫虎豹。”县长财主,~。——贺敬之、丁毅等《白毛女》第一幕
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế