Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独行

Pinyin: dú xíng

Meanings: Đi một mình, hành động đơn độc, Travel alone, act independently., ①一个人走路。[例]踽踽独行。*②坚持按自己的主张做。[例]独行其是。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 15

Radicals: 犭, 虫, 亍, 彳

Chinese meaning: ①一个人走路。[例]踽踽独行。*②坚持按自己的主张做。[例]独行其是。

Grammar: Động từ, thường dùng để miêu tả hành động đơn độc.

Example: 他喜欢独自旅行。

Example pinyin: tā xǐ huan dú zì lǚ xíng 。

Tiếng Việt: Anh ấy thích đi du lịch một mình.

独行
dú xíng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đi một mình, hành động đơn độc

Travel alone, act independently.

一个人走路。踽踽独行

坚持按自己的主张做。独行其是

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独行 (dú xíng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung