Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独辟蹊径

Pinyin: dú pì xī jìng

Meanings: Tự mở con đường riêng, cách làm việc sáng tạo và độc đáo., To blaze a new trail, to find an original and creative way of doing things., 自己开辟一条路。比喻独创一种风格或新的方法。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“抹倒体裁,声调、气象、格力诸说,独辟蹊径。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 犭, 虫, 辛, 𡰪, 奚, 𧾷, 彳

Chinese meaning: 自己开辟一条路。比喻独创一种风格或新的方法。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“抹倒体裁,声调、气象、格力诸说,独辟蹊径。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi.

Example: 他在科研上独辟蹊径,取得了重大突破。

Example pinyin: tā zài kē yán shàng dú pì qī jìng , qǔ dé le zhòng dà tū pò 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã tự tìm ra con đường riêng trong nghiên cứu khoa học và đạt được đột phá lớn.

独辟蹊径
dú pì xī jìng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tự mở con đường riêng, cách làm việc sáng tạo và độc đáo.

To blaze a new trail, to find an original and creative way of doing things.

自己开辟一条路。比喻独创一种风格或新的方法。[出处]清·叶燮《原诗·外篇上》“抹倒体裁,声调、气象、格力诸说,独辟蹊径。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独辟蹊径 (dú pì xī jìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung