Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独霸

Pinyin: dú bà

Meanings: Độc chiếm, nắm giữ toàn bộ quyền lực hoặc lợi ích., To monopolize, to dominate exclusively., ①单独霸占。[例]独霸东南亚的变通余地。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 犭, 虫, 䩗, 雨

Chinese meaning: ①单独霸占。[例]独霸东南亚的变通余地。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ lĩnh vực hoặc địa điểm.

Example: 这家公司企图独霸市场。

Example pinyin: zhè jiā gōng sī qǐ tú dú bà shì chǎng 。

Tiếng Việt: Công ty này cố gắng độc chiếm thị trường.

独霸
dú bà
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Độc chiếm, nắm giữ toàn bộ quyền lực hoặc lợi ích.

To monopolize, to dominate exclusively.

单独霸占。独霸东南亚的变通余地

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

独霸 (dú bà) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung