Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狭邪
Pinyin: xiá xié
Meanings: Ngõ hẹp, nơi xa hoa trụy lạc thời xưa., Narrow alley, referring to decadent places in ancient times., ①指小街曲巷,娼妓居住的地方。[例]狭邪小说。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 夹, 犭, 牙, 阝
Chinese meaning: ①指小街曲巷,娼妓居住的地方。[例]狭邪小说。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, mang yếu tố lịch sử.
Example: 古代文人常描写狭邪之地。
Example pinyin: gǔ dài wén rén cháng miáo xiě xiá xié zhī dì 。
Tiếng Việt: Văn nhân thời cổ đại thường miêu tả những nơi ngõ hẹp, xa hoa trụy lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngõ hẹp, nơi xa hoa trụy lạc thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Narrow alley, referring to decadent places in ancient times.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指小街曲巷,娼妓居住的地方。狭邪小说
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!