Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 铁腕人物

Pinyin: tiě wàn rén wù

Meanings: Người có uy quyền mạnh mẽ, quyết đoán và không khoan nhượng., A powerful and decisive figure who shows no leniency., ①指强有力的手段或统治。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 32

Radicals: 失, 钅, 宛, 月, 人, 勿, 牛

Chinese meaning: ①指强有力的手段或统治。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ người có sức ảnh hưởng lớn.

Example: 他是商界的铁腕人物。

Example pinyin: tā shì shāng jiè de tiě wàn rén wù 。

Tiếng Việt: Ông ấy là một nhân vật quyền lực trong giới kinh doanh.

铁腕人物
tiě wàn rén wù
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người có uy quyền mạnh mẽ, quyết đoán và không khoan nhượng.

A powerful and decisive figure who shows no leniency.

指强有力的手段或统治

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

铁腕人物 (tiě wàn rén wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung