Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻柱
Pinyin: zuàn zhù
Meanings: Trụ khoan, Drill column, ①井眼内钻杆、岩芯筒和钻头或者钻杆、钻铤和钻头的组合体,与井口钻盘连接并被其转动。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 占, 钅, 主, 木
Chinese meaning: ①井眼内钻杆、岩芯筒和钻头或者钻杆、钻铤和钻头的组合体,与井口钻盘连接并被其转动。
Grammar: Danh từ chuyên ngành, dùng để chỉ phần cấu trúc dài của hệ thống khoan.
Example: 钻柱在深井中起到关键作用。
Example pinyin: zuàn zhù zài shēn jǐng zhōng qǐ dào guān jiàn zuò yòng 。
Tiếng Việt: Trụ khoan đóng vai trò quan trọng trong giếng sâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trụ khoan
Nghĩa phụ
English
Drill column
Nghĩa tiếng trung
中文释义
井眼内钻杆、岩芯筒和钻头或者钻杆、钻铤和钻头的组合体,与井口钻盘连接并被其转动
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!