Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁縆
Pinyin: tiě gēng
Meanings: Sợi dây kim loại chắc chắn, thường dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển nặng., Strong metal rope used commonly in construction or heavy transportation., ①大铁索。[例]贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 失, 钅
Chinese meaning: ①大铁索。[例]贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》。
Grammar: Danh từ ghép, trong đó '铁' đề cập đến chất liệu kim loại còn '縆' là sợi dây. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên ngành về kỹ thuật hoặc vận chuyển.
Example: 他们用铁縆固定货物。
Example pinyin: tā men yòng tiě gēng gù dìng huò wù 。
Tiếng Việt: Họ dùng sợi dây kim loại để cố định hàng hóa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợi dây kim loại chắc chắn, thường dùng trong xây dựng hoặc vận chuyển nặng.
Nghĩa phụ
English
Strong metal rope used commonly in construction or heavy transportation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
大铁索。贯铁縆拨之。——宋·沈括《梦溪笔谈》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!