Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁石心肝
Pinyin: tiě shí xīn gān
Meanings: Tính cách cứng rắn, vô cảm như sắt đá., A heart as hard as iron and stone; unfeeling or ruthless., 犹言铁石心肠。形容人刚强的秉性。同铁石心肠”。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“俺虔婆生下一副铁石心肝,皱著柄冻凌觜脸,把俺这做女的,不做人也似看承。”[例]孤坟一径楚山尖,~老孝廉。——清·顾炎武《楚僧元瑛谈湖南三十年来事作绝句》之二。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 失, 钅, 丆, 口, 心, 干, 月
Chinese meaning: 犹言铁石心肠。形容人刚强的秉性。同铁石心肠”。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“俺虔婆生下一副铁石心肝,皱著柄冻凌觜脸,把俺这做女的,不做人也似看承。”[例]孤坟一径楚山尖,~老孝廉。——清·顾炎武《楚僧元瑛谈湖南三十年来事作绝句》之二。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách lạnh lùng, không có lòng trắc ẩn.
Example: 他看起来有铁石心肝。
Example pinyin: tā kàn qǐ lái yǒu tiě shí xīn gān 。
Tiếng Việt: Anh ta trông có vẻ vô cảm như sắt đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tính cách cứng rắn, vô cảm như sắt đá.
Nghĩa phụ
English
A heart as hard as iron and stone; unfeeling or ruthless.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言铁石心肠。形容人刚强的秉性。同铁石心肠”。[出处]明·刘兑《金童玉女娇红记》“俺虔婆生下一副铁石心肝,皱著柄冻凌觜脸,把俺这做女的,不做人也似看承。”[例]孤坟一径楚山尖,~老孝廉。——清·顾炎武《楚僧元瑛谈湖南三十年来事作绝句》之二。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế