Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁板铜弦
Pinyin: tiě bǎn tóng xián
Meanings: Tiếng đàn hoặc giọng hát mạnh mẽ, sắc bén như dây đồng trên tấm sắt., A powerful and sharp singing or musical tone reminiscent of copper strings on an iron plate., 形容豪迈激越的文章风格。
HSK Level: 6
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 37
Radicals: 失, 钅, 反, 木, 同, 弓, 玄
Chinese meaning: 形容豪迈激越的文章风格。
Grammar: Dùng để miêu tả âm thanh mạnh mẽ, mãnh liệt, thường trong lĩnh vực âm nhạc.
Example: 他的演唱像铁板铜弦一样铿锵有力。
Example pinyin: tā de yǎn chàng xiàng tiě bǎn tóng xián yí yàng kēng qiāng yǒu lì 。
Tiếng Việt: Phần trình diễn của anh ấy mạnh mẽ và sắc bén như dây đồng trên tấm sắt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tiếng đàn hoặc giọng hát mạnh mẽ, sắc bén như dây đồng trên tấm sắt.
Nghĩa phụ
English
A powerful and sharp singing or musical tone reminiscent of copper strings on an iron plate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容豪迈激越的文章风格。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế