Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 钻燧

Pinyin: zuān suì

Meanings: Phương pháp tạo lửa bằng đá lửa, Fire-making using flint, ①上古的取火方法。燧:取火的器具。即用钻子钻木,因磨擦发热而爆出火星来。[例]钻燧取火。——《韩非子·五蠹》。[例]钻燧于夏后氏之世者。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 26

Radicals: 占, 钅, 火, 遂

Chinese meaning: ①上古的取火方法。燧:取火的器具。即用钻子钻木,因磨擦发热而爆出火星来。[例]钻燧取火。——《韩非子·五蠹》。[例]钻燧于夏后氏之世者。

Grammar: Vừa có thể là danh từ chỉ công cụ vừa có thể là động từ chỉ hành động tạo lửa.

Example: 古代人常用钻燧来取火。

Example pinyin: gǔ dài rén cháng yòng zuàn suì lái qǔ huǒ 。

Tiếng Việt: Người xưa thường dùng phương pháp khoan đá lửa để tạo lửa.

钻燧
zuān suì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương pháp tạo lửa bằng đá lửa

Fire-making using flint

上古的取火方法。燧

取火的器具。即用钻子钻木,因磨擦发热而爆出火星来。钻燧取火。——《韩非子·五蠹》。钻燧于夏后氏之世者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

钻燧 (zuān suì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung