Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 钻牛角尖
Pinyin: zuān niú jiǎo jiān
Meanings: Suy nghĩ quá sâu vào chi tiết nhỏ nhặt, To overthink minor details, 比喻费力研究不值得研究或无法解决的问题。也指思想方法狭窄。[出处]老舍《神拳》第三幕“凡事都要留有余地,别死钻牛角尖。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 占, 钅, 牛, 角, 大, 小
Chinese meaning: 比喻费力研究不值得研究或无法解决的问题。也指思想方法狭窄。[出处]老舍《神拳》第三幕“凡事都要留有余地,别死钻牛角尖。”
Grammar: Thành ngữ mang tính khuyên răn, khuyến khích tập trung vào bức tranh lớn thay vì chi tiết vụn vặt.
Example: 不要钻牛角尖,问题其实很简单。
Example pinyin: bú yào zuān niú jiǎo jiān , wèn tí qí shí hěn jiǎn dān 。
Tiếng Việt: Đừng suy nghĩ quá sâu vào chi tiết nhỏ, vấn đề thực ra rất đơn giản.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ quá sâu vào chi tiết nhỏ nhặt
Nghĩa phụ
English
To overthink minor details
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻费力研究不值得研究或无法解决的问题。也指思想方法狭窄。[出处]老舍《神拳》第三幕“凡事都要留有余地,别死钻牛角尖。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế