Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 铁笔无私
Pinyin: tiě bǐ wú sī
Meanings: Bút sắt vô tư, ám chỉ người viết hay phê bình khách quan, không thiên vị., Unbiased iron pen; referring to objective writers or critics without favoritism., 谓执笔判案不徇私情。[出处]《中国小说史略》第十八篇五个鬼齐齐的走上前去,照手一抢,把管笔夺将下来,说道,‘铁笔无私’”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 失, 钅, 毛, 竹, 一, 尢, 厶, 禾
Chinese meaning: 谓执笔判案不徇私情。[出处]《中国小说史略》第十八篇五个鬼齐齐的走上前去,照手一抢,把管笔夺将下来,说道,‘铁笔无私’”。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt sự công minh chính trực trong ngôn từ hoặc hành động.
Example: 这篇报道真是铁笔无私。
Example pinyin: zhè piān bào dào zhēn shì tiě bǐ wú sī 。
Tiếng Việt: Bài báo này thực sự khách quan và vô tư.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bút sắt vô tư, ám chỉ người viết hay phê bình khách quan, không thiên vị.
Nghĩa phụ
English
Unbiased iron pen; referring to objective writers or critics without favoritism.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
谓执笔判案不徇私情。[出处]《中国小说史略》第十八篇五个鬼齐齐的走上前去,照手一抢,把管笔夺将下来,说道,‘铁笔无私’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế