Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨参暮省

Pinyin: chén cān mù xǐng

Meanings: Sáng thăm tối hỏi (ý nói chăm sóc, quan tâm hàng ngày)., Visiting in the morning and asking in the evening (referring to daily care and concern)., 按礼节朝暮参拜问安。[出处]《敦煌变文集·欢喜国王缘》“夫人既去,王乃难留。便使嫔妃,相随至舍。莫不晨参暮省,送药送茶。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 日, 辰, 厶, 大, 彡, 莫, 少, 目

Chinese meaning: 按礼节朝暮参拜问安。[出处]《敦煌变文集·欢喜国王缘》“夫人既去,王乃难留。便使嫔妃,相随至舍。莫不晨参暮省,送药送茶。”

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, mô tả hành động quan tâm và chăm sóc hằng ngày.

Example: 他对父母总是晨参暮省。

Example pinyin: tā duì fù mǔ zǒng shì chén cān mù shěng 。

Tiếng Việt: Anh ấy luôn chăm sóc cha mẹ bằng cách thăm hỏi mỗi sáng và tối.

晨参暮省
chén cān mù xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng thăm tối hỏi (ý nói chăm sóc, quan tâm hàng ngày).

Visiting in the morning and asking in the evening (referring to daily care and concern).

按礼节朝暮参拜问安。[出处]《敦煌变文集·欢喜国王缘》“夫人既去,王乃难留。便使嫔妃,相随至舍。莫不晨参暮省,送药送茶。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨参暮省 (chén cān mù xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung