Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚景
Pinyin: wǎn jǐng
Meanings: Phong cảnh buổi chiều; cũng có thể chỉ cuộc sống tuổi già., Evening scenery; can also refer to one's life in old age., ①傍晚的景色。*②晚年;老年的景况。[例]晚景凄凉。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 免, 日, 京
Chinese meaning: ①傍晚的景色。*②晚年;老年的景况。[例]晚景凄凉。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, có thể mang ý nghĩa thực tế (hoàng hôn) hoặc trừu tượng (cuộc sống tuổi già).
Example: 他喜欢拍摄晚景。
Example pinyin: tā xǐ huan pāi shè wǎn jǐng 。
Tiếng Việt: Ông ấy thích chụp cảnh hoàng hôn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh buổi chiều; cũng có thể chỉ cuộc sống tuổi già.
Nghĩa phụ
English
Evening scenery; can also refer to one's life in old age.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
傍晚的景色
晚年;老年的景况。晚景凄凉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!