Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晨昏定省

Pinyin: chén hūn dìng xǐng

Meanings: Sáng tối đều viếng thăm (ý nói con cái hiếu thảo với cha mẹ)., Visiting in the morning and evening (indicating filial piety towards parents)., ①早晨和晚上。[例]风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 日, 辰, 氏, 宀, 𤴓, 少, 目

Chinese meaning: ①早晨和晚上。[例]风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, nhấn mạnh lòng hiếu thảo.

Example: 作为孝子,他每天都会晨昏定省。

Example pinyin: zuò wéi xiào zǐ , tā měi tiān dōu huì chén hūn dìng xǐng 。

Tiếng Việt: Là một người con hiếu thảo, anh ấy mỗi ngày đều thăm cha mẹ vào sáng và tối.

晨昏定省
chén hūn dìng xǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng tối đều viếng thăm (ý nói con cái hiếu thảo với cha mẹ).

Visiting in the morning and evening (indicating filial piety towards parents).

早晨和晚上。风雨晨昏,羁魂有伴,当不孤寂。——清·袁枚《祭妹文》

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晨昏定省 (chén hūn dìng xǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung