Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚世

Pinyin: wǎn shì

Meanings: Cuối thời đại, cuối một kỷ nguyên., The end of an era or age., ①近世。*②指一个时代或朝代的最后时期,末世。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 免, 日, 世

Chinese meaning: ①近世。*②指一个时代或朝代的最后时期,末世。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc lịch sử.

Example: 这是封建社会的晚世。

Example pinyin: zhè shì fēng jiàn shè huì de wǎn shì 。

Tiếng Việt: Đây là giai đoạn cuối của xã hội phong kiến.

晚世
wǎn shì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cuối thời đại, cuối một kỷ nguyên.

The end of an era or age.

近世

指一个时代或朝代的最后时期,末世

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...