Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 厚今薄古
Pinyin: hòu jīn bó gǔ
Meanings: Co trọng hiện tại, coi nhẹ quá khứ, Value the present more than the past, 厚推崇,重视;薄轻视,怠慢。重视现代的,轻视古代的。多用于学术研究方面。[出处]范文澜《历史研究必须厚今薄古》“厚今薄古是中国史学的传统。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 㫗, 厂, ㇇, 亽, 溥, 艹, 十, 口
Chinese meaning: 厚推崇,重视;薄轻视,怠慢。重视现代的,轻视古代的。多用于学术研究方面。[出处]范文澜《历史研究必须厚今薄古》“厚今薄古是中国史学的传统。”
Grammar: Thành ngữ với cấu trúc [adj + thời gian], diễn tả xu hướng tư duy.
Example: 他是一个厚今薄古的人。
Example pinyin: tā shì yí gè hòu jīn báo gǔ de rén 。
Tiếng Việt: Anh ấy là người coi trọng hiện tại hơn quá khứ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Co trọng hiện tại, coi nhẹ quá khứ
Nghĩa phụ
English
Value the present more than the past
Nghĩa tiếng trung
中文释义
厚推崇,重视;薄轻视,怠慢。重视现代的,轻视古代的。多用于学术研究方面。[出处]范文澜《历史研究必须厚今薄古》“厚今薄古是中国史学的传统。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế