Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压延
Pinyin: yā yán
Meanings: Ép dẹt, cán mỏng (thường dùng trong kỹ thuật), To roll or press into a thinner shape (often used in engineering)., ①加压力使金属伸延成一定形状。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 厂, 圡, 丿, 廴
Chinese meaning: ①加压力使金属伸延成一定形状。
Grammar: Là động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ vật liệu. Vị trí: Chủ ngữ + 压延 + đối tượng.
Example: 金属材料需要经过压延处理。
Example pinyin: jīn shǔ cái liào xū yào jīng guò yā yán chǔ lǐ 。
Tiếng Việt: Vật liệu kim loại cần được xử lý ép dẹt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ép dẹt, cán mỏng (thường dùng trong kỹ thuật)
Nghĩa phụ
English
To roll or press into a thinner shape (often used in engineering).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
加压力使金属伸延成一定形状
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!