Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 压货

Pinyin: yā huò

Meanings: Ép buộc mua hàng, tồn kho, To force the purchase of goods, leading to inventory buildup., ①把瓜类等作物匍匐在地面上的蔓每隔一定距离用土压住。压蔓可以防止蔓被大风或动物折断,并能促使蔓上长出不定根,多吸收养分。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 厂, 圡, 化, 贝

Chinese meaning: ①把瓜类等作物匍匐在地面上的蔓每隔一定距离用土压住。压蔓可以防止蔓被大风或动物折断,并能促使蔓上长出不定根,多吸收养分。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh kinh doanh.

Example: 商家为了促销而压货。

Example pinyin: shāng jiā wèi le cù xiāo ér yā huò 。

Tiếng Việt: Nhà buôn ép hàng để khuyến mãi.

压货
yā huò
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ép buộc mua hàng, tồn kho

To force the purchase of goods, leading to inventory buildup.

把瓜类等作物匍匐在地面上的蔓每隔一定距离用土压住。压蔓可以防止蔓被大风或动物折断,并能促使蔓上长出不定根,多吸收养分

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...