Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhì

Meanings: Phòng, buồng, Room, chamber, ①盩厔(zhōuzhì),县名,在陕西。今已改作周至。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①盩厔(zhōuzhì),县名,在陕西。今已改作周至。

Hán Việt reading: thất

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, thường thấy trong văn học cổ điển.

Example: 这是他的书房。

Example pinyin: zhè shì tā de shū fáng 。

Tiếng Việt: Đây là phòng đọc sách của anh ấy.

zhì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng, buồng

thất

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Room, chamber

盩厔(zhōuzhì),县名,在陕西。今已改作周至

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...