Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 压肩叠背
Pinyin: yā jiān dié bèi
Meanings: Chen chúc nhau, đông đúc, Crowded together, densely packed., 指人众多密集。[出处]《水浒传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩叠背,何止一二千人。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 厂, 圡, 户, 月, 冝, 叒, 北
Chinese meaning: 指人众多密集。[出处]《水浒传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩叠背,何止一二千人。”
Grammar: Thành ngữ miêu tả trạng thái đông đúc, thường dùng trong văn miêu tả.
Example: 节日里广场上的人群压肩叠背。
Example pinyin: jié rì lǐ guǎng chǎng shàng de rén qún yā jiān dié bèi 。
Tiếng Việt: Trong dịp lễ, đám đông trên quảng trường chen chúc nhau.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chen chúc nhau, đông đúc
Nghĩa phụ
English
Crowded together, densely packed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人众多密集。[出处]《水浒传》第四十回“江州府看的人,真乃压肩叠背,何止一二千人。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế