Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厕身其间

Pinyin: cè shēn qí jiān

Meanings: Tham gia vào một nhóm, đứng cùng hàng ngũ, To join and stand among others, 指某件事自己参与在内。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 则, 厂, 身, 一, 八, 日, 门

Chinese meaning: 指某件事自己参与在内。

Grammar: Thành ngữ mở rộng của 厕身, thường dùng trong văn phong trang trọng.

Example: 尽管经验不足,他仍然厕身其间。

Example pinyin: jǐn guǎn jīng yàn bù zú , tā réng rán cè shēn qí jiān 。

Tiếng Việt: Dù kinh nghiệm chưa đủ, anh ấy vẫn tham gia vào nhóm đó.

厕身其间
cè shēn qí jiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tham gia vào một nhóm, đứng cùng hàng ngũ

To join and stand among others

指某件事自己参与在内。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

厕身其间 (cè shēn qí jiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung