Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 厚谢

Pinyin: hòu xiè

Meanings: Cảm ơn sâu sắc, bày tỏ lòng biết ơn chân thành., To express deep gratitude or heartfelt thanks., ①重重地感谢。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 㫗, 厂, 射, 讠

Chinese meaning: ①重重地感谢。

Grammar: Là động từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc lịch sự khi bày tỏ lòng biết ơn. Có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ chỉ người nhận lời cảm ơn.

Example: 他帮了我大忙,我一定要厚谢他。

Example pinyin: tā bāng le wǒ dà máng , wǒ yí dìng yào hòu xiè tā 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã giúp tôi rất nhiều, tôi nhất định phải cảm ơn anh ấy thật lòng.

厚谢
hòu xiè
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm ơn sâu sắc, bày tỏ lòng biết ơn chân thành.

To express deep gratitude or heartfelt thanks.

重重地感谢

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...