Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 浅淡

Pinyin: qiǎn dàn

Meanings: Nhạt nhòa, mờ nhạt, không đậm nét., Faint, light, not vivid., ①(颜色)不浓重。[例]浅淡的红色。*②(感情等)淡薄。[例]他的脸上流露出浅淡的哀愁。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 戋, 氵, 炎

Chinese meaning: ①(颜色)不浓重。[例]浅淡的红色。*②(感情等)淡薄。[例]他的脸上流露出浅淡的哀愁。

Grammar: Thường mô tả màu sắc hoặc cảm xúc thiếu sự nổi bật.

Example: 她的笑容显得有些浅淡。

Example pinyin: tā de xiào róng xiǎn de yǒu xiē qiǎn dàn 。

Tiếng Việt: Nụ cười của cô ấy trông hơi mờ nhạt.

浅淡
qiǎn dàn
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhạt nhòa, mờ nhạt, không đậm nét.

Faint, light, not vivid.

(颜色)不浓重。浅淡的红色

(感情等)淡薄。他的脸上流露出浅淡的哀愁

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

浅淡 (qiǎn dàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung