Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流星赶月
Pinyin: liú xīng gǎn yuè
Meanings: Nhanh như sao băng đuổi kịp mặt trăng, miêu tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng., As fast as a meteor chasing the moon, describing extremely rapid movement., 象流星追赶月亮一样。形容行动迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十四回“那一顿如流星赶月,风卷残云,吃得罄尽。”[例]放开马蹄,如~一般,一口气就跑有三十余里。——清·夏敬渠《野叟曝言》第四十四回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 㐬, 氵, 日, 生, 干, 走, 月
Chinese meaning: 象流星追赶月亮一样。形容行动迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十四回“那一顿如流星赶月,风卷残云,吃得罄尽。”[例]放开马蹄,如~一般,一口气就跑有三十余里。——清·夏敬渠《野叟曝言》第四十四回。
Grammar: Thành ngữ, thường dùng trong văn cảnh so sánh tốc độ rất nhanh.
Example: 这匹马跑得像流星赶月一样快。
Example pinyin: zhè pǐ mǎ pǎo dé xiàng liú xīng gǎn yuè yī yàng kuài 。
Tiếng Việt: Con ngựa này chạy nhanh như sao băng đuổi mặt trăng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhanh như sao băng đuổi kịp mặt trăng, miêu tả tốc độ cực kỳ nhanh chóng.
Nghĩa phụ
English
As fast as a meteor chasing the moon, describing extremely rapid movement.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
象流星追赶月亮一样。形容行动迅速。[出处]明·吴承恩《西游记》第四十四回“那一顿如流星赶月,风卷残云,吃得罄尽。”[例]放开马蹄,如~一般,一口气就跑有三十余里。——清·夏敬渠《野叟曝言》第四十四回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế