Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浆液
Pinyin: jiāng yè
Meanings: Chất lỏng đặc, hơi giống keo, thường xuất hiện trong cơ thể người hoặc động vật (như máu, mủ...)., A thick liquid resembling glue, often found in humans or animals (e.g., blood, pus)., ①有机体内浆膜分泌的一种有润滑作用、无色、透明的液体。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 丬, 夕, 水, 夜, 氵
Chinese meaning: ①有机体内浆膜分泌的一种有润滑作用、无色、透明的液体。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường đứng trước hoặc sau động từ liên quan đến sức khỏe hay y tế.
Example: 伤口流出的浆液需要清理。
Example pinyin: shāng kǒu liú chū de jiāng yè xū yào qīng lǐ 。
Tiếng Việt: Chất lỏng chảy ra từ vết thương cần phải được làm sạch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chất lỏng đặc, hơi giống keo, thường xuất hiện trong cơ thể người hoặc động vật (như máu, mủ...).
Nghĩa phụ
English
A thick liquid resembling glue, often found in humans or animals (e.g., blood, pus).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
有机体内浆膜分泌的一种有润滑作用、无色、透明的液体
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!