Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流风遗迹

Pinyin: liú fēng yí jì

Meanings: Những di tích hoặc dấu vết còn lại từ quá khứ., Remnants or traces left from the past., 前代流传下来的风尚、陈迹。亦作流风遗躅”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 㐬, 氵, 㐅, 几, 贵, 辶, 亦

Chinese meaning: 前代流传下来的风尚、陈迹。亦作流风遗躅”。

Grammar: Thành ngữ cố định, thường dùng trong văn hóa-lịch sử để đề cập đến những gì còn lại từ thời trước.

Example: 这座城市有许多流风遗迹值得探索。

Example pinyin: zhè zuò chéng shì yǒu xǔ duō liú fēng yí jì zhí dé tàn suǒ 。

Tiếng Việt: Thành phố này có rất nhiều di tích cổ xưa đáng để khám phá.

流风遗迹
liú fēng yí jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Những di tích hoặc dấu vết còn lại từ quá khứ.

Remnants or traces left from the past.

前代流传下来的风尚、陈迹。亦作流风遗躅”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流风遗迹 (liú fēng yí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung