Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 流毒

Pinyin: liú dú

Meanings: Ảnh hưởng xấu, tai hại còn tồn tại lâu dài (thường dùng trong ngữ cảnh tác động tiêu cực của một hành động hoặc sự kiện), Lingering harmful effects or influence (often used in the context of negative impacts of an action or event)., ①流传的毒害。[例]肃清流毒。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 㐬, 氵, 母, 龶

Chinese meaning: ①流传的毒害。[例]肃清流毒。

Grammar: Thường đứng sau danh từ chỉ đối tượng gây ra ảnh hưởng xấu. Ví dụ: 错误思想的流毒 (ảnh hưởng độc hại của tư tưởng sai lầm). Có thể được dùng như danh từ hoặc động từ.

Example: 这些错误思想的流毒很深。

Example pinyin: zhè xiē cuò wù sī xiǎng de liú dú hěn shēn 。

Tiếng Việt: Ảnh hưởng độc hại của những tư tưởng sai lầm này rất sâu sắc.

流毒
liú dú
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ảnh hưởng xấu, tai hại còn tồn tại lâu dài (thường dùng trong ngữ cảnh tác động tiêu cực của một hành động hoặc sự kiện)

Lingering harmful effects or influence (often used in the context of negative impacts of an action or event).

流传的毒害。肃清流毒

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

流毒 (liú dú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung