Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 流氓集团
Pinyin: liú máng jí tuán
Meanings: Băng đảng du côn, nhóm người vô lại chuyên gây rối., Gang of hooligans, a group of rogues causing trouble., ①成团成伙的流氓。[例]低级下流、不务正业、为非作歹的团伙。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 36
Radicals: 㐬, 氵, 亡, 民, 木, 隹, 囗, 才
Chinese meaning: ①成团成伙的流氓。[例]低级下流、不务正业、为非作歹的团伙。
Grammar: Là danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp luật hoặc xã hội.
Example: 警方捣毁了一个流氓集团。
Example pinyin: jǐng fāng dǎo huǐ le yí gè liú máng jí tuán 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã triệt phá một băng đảng du côn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Băng đảng du côn, nhóm người vô lại chuyên gây rối.
Nghĩa phụ
English
Gang of hooligans, a group of rogues causing trouble.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
成团成伙的流氓。低级下流、不务正业、为非作歹的团伙
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế