Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浊世
Pinyin: zhuó shì
Meanings: Thời kỳ hỗn loạn, xã hội đen tối, nhiều bất công., A chaotic period, a dark society full of injustice., 使淳朴的社会风气变得浮薄。[出处]《汉书·循吏传·黄霸》“浇淳散朴,并行伪貌。”[例]若夫修身以取必于天,而天道之爽,百求之而无一应也;将欲求之于人,而一引手援之,非可望于~之世也。——清戴名世《序》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 氵, 虫, 世
Chinese meaning: 使淳朴的社会风气变得浮薄。[出处]《汉书·循吏传·黄霸》“浇淳散朴,并行伪貌。”[例]若夫修身以取必于天,而天道之爽,百求之而无一应也;将欲求之于人,而一引手援之,非可望于~之世也。——清戴名世《序》。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường được dùng trong văn học cổ điển hoặc triết học.
Example: 他想远离这浊世,归隐山林。
Example pinyin: tā xiǎng yuǎn lí zhè zhuó shì , guī yǐn shān lín 。
Tiếng Việt: Anh ta muốn rời xa thời kỳ đen tối này, ẩn cư nơi rừng núi.

📷 Bơi qua đại dương
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thời kỳ hỗn loạn, xã hội đen tối, nhiều bất công.
Nghĩa phụ
English
A chaotic period, a dark society full of injustice.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使淳朴的社会风气变得浮薄。[出处]《汉书·循吏传·黄霸》“浇淳散朴,并行伪貌。”[例]若夫修身以取必于天,而天道之爽,百求之而无一应也;将欲求之于人,而一引手援之,非可望于~之世也。——清戴名世《序》。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
