Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 浆酒藿肉
Pinyin: jiāng jiǔ huò ròu
Meanings: Ăn uống xa hoa, tiêu tiền lãng phí., Extravagant eating and drinking, spending money wastefully., 把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。同浆酒霍肉”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 丬, 夕, 水, 氵, 酉, 艹, 霍, 肉
Chinese meaning: 把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。同浆酒霍肉”。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để phê phán những kẻ tiêu xài hoang phí.
Example: 他过着浆酒藿肉的生活。
Example pinyin: tā guò zhe jiāng jiǔ huò ròu de shēng huó 。
Tiếng Việt: Anh ta sống một cuộc sống ăn uống xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ăn uống xa hoa, tiêu tiền lãng phí.
Nghĩa phụ
English
Extravagant eating and drinking, spending money wastefully.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把酒肉当作水浆、豆叶一样。形容饮食的奢侈。同浆酒霍肉”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế