Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 篡位

Pinyin: cuàn wèi

Meanings: Cướp ngôi, chiếm đoạt quyền lực ngôi vị, To usurp the throne, seize royal power., ①封建时代特指臣子夺取君位:“故得肆其奸慝,以成篡盗之祸”。篡位。*②泛指夺取:“大长公主执囚青,欲杀之,其友公孙敖与壮士往篡之”。篡夺。篡党。篡国。篡权。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 23

Radicals: 厶, 亻, 立

Chinese meaning: ①封建时代特指臣子夺取君位:“故得肆其奸慝,以成篡盗之祸”。篡位。*②泛指夺取:“大长公主执囚青,欲杀之,其友公孙敖与壮士往篡之”。篡夺。篡党。篡国。篡权。

Grammar: Động từ ghép gồm 篡 (cướp đoạt) + 位 (vị trí/ngôi vị). Diễn tả hành động chiếm đoạt địa vị cao nhất một cách bất chính.

Example: 他通过阴谋篡位成功。

Example pinyin: tā tōng guò yīn móu cuàn wèi chéng gōng 。

Tiếng Việt: Hắn thông qua âm mưu cướp ngôi thành công.

篡位
cuàn wèi
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp ngôi, chiếm đoạt quyền lực ngôi vị

To usurp the throne, seize royal power.

封建时代特指臣子夺取君位

“故得肆其奸慝,以成篡盗之祸”。篡位

泛指夺取

“大长公主执囚青,欲杀之,其友公孙敖与壮士往篡之”。篡夺。篡党。篡国。篡权

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...