Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhù

Meanings: Đũa (cách nói cổ xưa), Chopsticks (archaic term), ①通“著”。显明;显示。[例]知命者也,箸是者也。——《荀子·非十二子》。[例]霸者之善箸焉。——《荀子·强国》。[例]致忠信,箸仁义。——《荀子·王霸》。*②撰写,写作。后作“著”。[例]箸《论衡》八十五篇,二十余万言。——《后汉书》。[例]及稍定汉诸仪法,皆叔孙生为太常所论著也。——《史记》。[合]箸录(记载;记录);箸论(著作,论述);箸撰(撰述;写成的作品)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 竹, 者

Chinese meaning: ①通“著”。显明;显示。[例]知命者也,箸是者也。——《荀子·非十二子》。[例]霸者之善箸焉。——《荀子·强国》。[例]致忠信,箸仁义。——《荀子·王霸》。*②撰写,写作。后作“著”。[例]箸《论衡》八十五篇,二十余万言。——《后汉书》。[例]及稍定汉诸仪法,皆叔孙生为太常所论著也。——《史记》。[合]箸录(记载;记录);箸论(著作,论述);箸撰(撰述;写成的作品)。

Hán Việt reading: trợ

Grammar: Từ này mang tính cổ xưa, ít được sử dụng trong tiếng Trung hiện đại. Thường gặp trong thơ ca và văn học cổ.

Example: 他拿起一双箸。

Example pinyin: tā ná qǐ yì shuāng zhù 。

Tiếng Việt: Anh ấy cầm lên một đôi đũa.

zhù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đũa (cách nói cổ xưa)

trợ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Chopsticks (archaic term)

通“著”。显明;显示。知命者也,箸是者也。——《荀子·非十二子》。霸者之善箸焉。——《荀子·强国》。致忠信,箸仁义。——《荀子·王霸》

撰写,写作。后作“著”。箸《论衡》八十五篇,二十余万言。——《后汉书》。及稍定汉诸仪法,皆叔孙生为太常所论著也。——《史记》。箸录(记载;记录);箸论(著作,论述);箸撰(撰述;写成的作品)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

箸 (zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung