Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: biān

Meanings: Cái giỏ tre nhỏ, Small bamboo basket, ①竹制的便轿。[据]箯,竹舆也。从竹,便声。——《说文》。[例]上使泄公持节问之箯舆间。——《史记·张耳陈余列传》。注:“编竹木以为舆,如今之食舆矣。”[合]箯舆(竹舆;竹轿)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①竹制的便轿。[据]箯,竹舆也。从竹,便声。——《说文》。[例]上使泄公持节问之箯舆间。——《史记·张耳陈余列传》。注:“编竹木以为舆,如今之食舆矣。”[合]箯舆(竹舆;竹轿)。

Hán Việt reading: tiên

Grammar: Đây là danh từ ít phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các văn bản cổ hoặc mang tính chất văn học.

Example: 她提着一个箯。

Example pinyin: tā tí zhe yí gè biān 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang xách một cái giỏ tre nhỏ.

biān
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái giỏ tre nhỏ

tiên

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Small bamboo basket

竹制的便轿。[据]箯,竹舆也。从竹,便声。——《说文》。[例]上使泄公持节问之箯舆间。——《史记·张耳陈余列传》。注

“编竹木以为舆,如今之食舆矣。”箯舆(竹舆;竹轿)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

箯 (biān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung