Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 篞
Pinyin: niè
Meanings: Dụng cụ lọc nước làm từ tre, Bamboo water filter, ①用本义。可做黑色染料的矾石。[据]涅,黑土在水中者也。——《说文》。[例]女床之山,其阴多石涅。——《西山经》。[例]今以涅染缁,则黑于涅。——《淮南子·俶真》。[合]涅石(黑矾石,可为染料)。*②黑泥。[例]蓬生麻中,不扶而直,白沙在涅,与之俱黑。——《荀子》。*③古代河流名。在今山西、河南、广东都有涅水。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①用本义。可做黑色染料的矾石。[据]涅,黑土在水中者也。——《说文》。[例]女床之山,其阴多石涅。——《西山经》。[例]今以涅染缁,则黑于涅。——《淮南子·俶真》。[合]涅石(黑矾石,可为染料)。*②黑泥。[例]蓬生麻中,不扶而直,白沙在涅,与之俱黑。——《荀子》。*③古代河流名。在今山西、河南、广东都有涅水。
Grammar: Danh từ cụ thể, ít phổ biến trong đời sống hiện đại, chủ yếu xuất hiện trong văn cảnh cổ xưa.
Example: 古人用篞过滤水。
Example pinyin: gǔ rén yòng niè guò lǜ shuǐ 。
Tiếng Việt: Người xưa đã dùng dụng cụ tre để lọc nước.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụng cụ lọc nước làm từ tre
Nghĩa phụ
English
Bamboo water filter
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用本义。可做黑色染料的矾石。涅,黑土在水中者也。——《说文》。女床之山,其阴多石涅。——《西山经》。今以涅染缁,则黑于涅。——《淮南子·俶真》。涅石(黑矾石,可为染料)
黑泥。蓬生麻中,不扶而直,白沙在涅,与之俱黑。——《荀子》
古代河流名。在今山西、河南、广东都有涅水
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!