Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: tǒng

Meanings: Thùng hoặc hộp làm từ tre, Bamboo box or container, ①竹名。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①竹名。

Hán Việt reading: cống

Grammar: Danh từ chỉ vật dụng chứa đựng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày.

Example: 这篢是用来装书的。

Example pinyin: zhè gōng shì yòng lái zhuāng shū de 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp tre này dùng để đựng sách.

tǒng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thùng hoặc hộp làm từ tre

cống

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Bamboo box or container

竹名

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篢 (tǒng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung