Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: gōu

Meanings: Đèn lồng treo ngoài trời, Outdoor lantern, ①竹笼:篝火。篝灯。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 冓, 竹

Chinese meaning: ①竹笼:篝火。篝灯。

Hán Việt reading: câu

Grammar: Danh từ chỉ đồ vật trang trí hoặc chiếu sáng, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lễ hội hoặc hoạt động ngoài trời.

Example: 他们在篝火旁跳舞。

Example pinyin: tā men zài gōu huǒ páng tiào wǔ 。

Tiếng Việt: Họ nhảy múa bên cạnh đèn lồng.

gōu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đèn lồng treo ngoài trời

câu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Outdoor lantern

竹笼

篝火。篝灯

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...