Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuàn

Meanings: Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực một cách phi pháp, To usurp, seize power illegally., ①古书上说的一种竹。*②竹子长得茂盛的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals:

Chinese meaning: ①古书上说的一种竹。*②竹子长得茂盛的样子。

Hán Việt reading: soán

Grammar: Động từ một âm tiết, thường kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như 篡位 (usurp the throne), 篡权 (seize power).

Example: 他企图篡夺王位。

Example pinyin: tā qǐ tú cuàn duó wáng wèi 。

Tiếng Việt: Hắn âm mưu cướp ngôi vương.

cuàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cướp đoạt, chiếm đoạt quyền lực một cách phi pháp

soán

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To usurp, seize power illegally.

古书上说的一种竹

竹子长得茂盛的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...