Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: hóu

Meanings: Đàn hồ cầm (một loại đàn dây cổ xưa), Harp-like ancient stringed instrument, ①见“箜篌”(kōnghóu)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 侯, 竹

Chinese meaning: ①见“箜篌”(kōnghóu)。

Hán Việt reading: hầu

Grammar: Danh từ chỉ nhạc cụ cổ xưa, thường xuất hiện trong văn bản mô tả lịch sử âm nhạc.

Example: 古代音乐家用篌演奏。

Example pinyin: gǔ dài yīn yuè jiā yòng hóu yǎn zòu 。

Tiếng Việt: Nhạc công thời cổ đại đã dùng đàn hồ cầm để biểu diễn.

hóu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn hồ cầm (một loại đàn dây cổ xưa)

hầu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Harp-like ancient stringed instrument

见“箜篌”(kōnghóu)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

篌 (hóu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung