Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉滞

Pinyin: chén zhì

Meanings: Trầm lặng, trì trệ, không lưu thông, Stagnant, sluggish, not circulating., ①凝滞,不够流畅。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 19

Radicals: 冗, 氵, 带

Chinese meaning: ①凝滞,不够流畅。

Grammar: Dùng để mô tả trạng thái tĩnh hoặc chậm phát triển của sự vật, hiện tượng.

Example: 经济形势有些沉滞。

Example pinyin: jīng jì xíng shì yǒu xiē chén zhì 。

Tiếng Việt: Tình hình kinh tế có phần trì trệ.

沉滞
chén zhì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trầm lặng, trì trệ, không lưu thông

Stagnant, sluggish, not circulating.

凝滞,不够流畅

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉滞 (chén zhì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung