Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 沉湎酒色

Pinyin: chén miǎn jiǔ sè

Meanings: Đắm chìm trong rượu và sắc dục, To be addicted to wine and women., 沉湎沉迷。沉溺于酒和女人中间。形容对于美酒和女色过于放纵,毫无节制。[出处]《尚书·泰誓上》“沉湎酒色,敢行暴虐。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 冗, 氵, 面, 酉, 巴, 𠂊

Chinese meaning: 沉湎沉迷。沉溺于酒和女人中间。形容对于美酒和女色过于放纵,毫无节制。[出处]《尚书·泰誓上》“沉湎酒色,敢行暴虐。”

Grammar: Là một thành ngữ cố định, chỉ rõ hai yếu tố là 酒 (rượu) và 色 (sắc dục).

Example: 他因沉湎酒色而失去了健康和事业。

Example pinyin: tā yīn chén miǎn jiǔ sè ér shī qù le jiàn kāng hé shì yè 。

Tiếng Việt: Anh ta vì đắm chìm trong rượu và sắc dục mà mất đi sức khỏe và sự nghiệp.

沉湎酒色
chén miǎn jiǔ sè
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đắm chìm trong rượu và sắc dục

To be addicted to wine and women.

沉湎沉迷。沉溺于酒和女人中间。形容对于美酒和女色过于放纵,毫无节制。[出处]《尚书·泰誓上》“沉湎酒色,敢行暴虐。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

沉湎酒色 (chén miǎn jiǔ sè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung