Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沃衍
Pinyin: wò yǎn
Meanings: Đồng bằng rộng lớn, trù phú, màu mỡ., Vast and fertile plains., ①平坦辽阔的沃土。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 夭, 氵, 亍, 彳
Chinese meaning: ①平坦辽阔的沃土。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ địa hình hoặc khu vực nông nghiệp giàu dinh dưỡng.
Example: 这片沃衍养育了无数代人。
Example pinyin: zhè piàn wò yǎn yǎng yù le wú shù dài rén 。
Tiếng Việt: Vùng đồng bằng màu mỡ này đã nuôi dưỡng vô số thế hệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đồng bằng rộng lớn, trù phú, màu mỡ.
Nghĩa phụ
English
Vast and fertile plains.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
平坦辽阔的沃土
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!