Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 沂水舞雩
Pinyin: Yí shuǐ wǔ yú
Meanings: Chỉ việc cầu mưa bằng điệu múa cổ xưa bên bờ sông Yí, biểu trưng cho lòng thành kính với thiên nhiên., Refers to ancient rain-praying dances by the Yí River, symbolizing reverence for nature., 指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“浴乎沂,风乎舞雩。”[例]亮今甚贫,疑此景之可致,故以为可只作富贵者之事业。而来谕便谓‘做~意思不得,亦不是抱膝长啸底气象’。如此则咳嗽亦不可矣。——宋·陈亮《又一巳春书之二》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 斤, 氵, ㇇, 丿, 乀, 亅, 一, 卌, 舛, 𠂉, 亏, 雨
Chinese meaning: 指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“浴乎沂,风乎舞雩。”[例]亮今甚贫,疑此景之可致,故以为可只作富贵者之事业。而来谕便谓‘做~意思不得,亦不是抱膝长啸底气象’。如此则咳嗽亦不可矣。——宋·陈亮《又一巳春书之二》。
Grammar: Đây là cụm từ thành ngữ cố định, hay xuất hiện trong các tài liệu mô tả văn hóa hoặc lịch sử Trung Quốc. Dạng thức không thay đổi.
Example: 古人举行沂水舞雩仪式祈求丰收。
Example pinyin: gǔ rén jǔ xíng yí shuǐ wǔ yú yí shì qí qiú fēng shōu 。
Tiếng Việt: Người xưa tổ chức nghi lễ "Yí shuǐ wǔ yú" để cầu mong mùa màng bội thu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ việc cầu mưa bằng điệu múa cổ xưa bên bờ sông Yí, biểu trưng cho lòng thành kính với thiên nhiên.
Nghĩa phụ
English
Refers to ancient rain-praying dances by the Yí River, symbolizing reverence for nature.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指知时处世,逍遥游乐。[出处]语出《论语·先进》“浴乎沂,风乎舞雩。”[例]亮今甚贫,疑此景之可致,故以为可只作富贵者之事业。而来谕便谓‘做~意思不得,亦不是抱膝长啸底气象’。如此则咳嗽亦不可矣。——宋·陈亮《又一巳春书之二》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế