Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 汲汲

Pinyin: jí jí

Meanings: Vội vàng, tất bật, lo lắng không yên., In a hurry, anxious and restless., ①形容急切的样子,急于得到。[例]其送往也,望望然,汲汲然,如有追而弗及也。——《礼记·问丧》。[例]不汲汲于富贵,不戚戚于贫贱。——《汉书·扬雄传》。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 12

Radicals: 及, 氵

Chinese meaning: ①形容急切的样子,急于得到。[例]其送往也,望望然,汲汲然,如有追而弗及也。——《礼记·问丧》。[例]不汲汲于富贵,不戚戚于贫贱。——《汉书·扬雄传》。

Grammar: Trạng từ hai âm tiết, thường mô tả trạng thái tâm lý căng thẳng hoặc vội vàng.

Example: 他整天汲汲于名利。

Example pinyin: tā zhěng tiān jí jí yú míng lì 。

Tiếng Việt: Anh ấy suốt ngày tất bật vì danh lợi.

汲汲
jí jí
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vội vàng, tất bật, lo lắng không yên.

In a hurry, anxious and restless.

形容急切的样子,急于得到。其送往也,望望然,汲汲然,如有追而弗及也。——《礼记·问丧》。不汲汲于富贵,不戚戚于贫贱。——《汉书·扬雄传》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

汲汲 (jí jí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung